은행-우체국 Ngân Hàng- Bưu Điện 요금/가격 Giá - Tiền 얼마입니까? How much is it all together? Bao nhiêu tất cả cùng nhau? 계산이 틀린 것 같습니다. I think the...
( NGÂN HÀNG ) 우체국 ( BƯU ĐIỆN ) 주택 임대 ( THUÊ NƠI CƯ TRÚ ) 이발소 • 미용실 ( TIỆM HỚT TÓC – MỸ VIỆN ) 영화 • 연극 ( XI NÊ – KỊCH ) 세탁소 ( TIỆM GIẶT ỦI )...
시내 중심가에서 가장 눈에 띄는 통일 궁(Dyn Thống Nhất), 시청 (Ủy ban nhân dân Thành phố), 시립 극장(Nhà hát thành phố, Opera House라고도 함), 시 우체국 (Bưu điện thành phố), 주 은행 사무소 (Ngân hàng...
은행 ngân hàng 우체국 bưu điện 새 어휘와 표현 Từ mới và biểu hiện 어제 hom qua 우리 chúng tôi, chúng ta 같이 cùng nhau 밥 cơm 음악 âm nhạc 영화 phim 텔레비젼 tivi...
-
은행 / 대사관 은행: ngân hàng 대사관 : đại sứ quán Tôi muốn đi đến ngân hàng / đại sứ quán 여행 베트남어 5. 우체국 / 화장실 우체국: bưu điện 화장실 : nhà vệ sinh Tôi...
... 번역좀 해주세요....ㅜ "부모님 은행계좌번호 가르쳐 주세요" "우체국에 갑시다" "베트남에 있는 집 주소좀 적어주세요" 이거.. 세개요.. 번역좀 해주세요..ㅠ_ㅜ Ba Mẹ cho con biết số tài khoản ngân hàng...
... 그리고 은행이나 우체국 둘중 한곳을 들려야해 돈을 환전해야해 Với lại cũng phải ghé qua ngân hàng hay bưu điện để anh đổi tiền nữa 나는 이 두가지만 하면 되 다음 스케줄을 너가 정해 바로 집으로...